Có 1 kết quả:
包容 bāo róng ㄅㄠ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bao dung, tha thứ
Từ điển Trung-Anh
(1) to pardon
(2) to forgive
(3) to show tolerance
(4) to contain
(5) to hold
(6) inclusive
(2) to forgive
(3) to show tolerance
(4) to contain
(5) to hold
(6) inclusive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0